banner
 
Home Page
Daily News
Tin Viet Nam

 
Mobile Version
 
Home
 
Saigon Bao.com
Saigon Bao 2.com
Mobile
Directory
 
Liên Lạc - Contact
 
Liên Lạc - Contact
 
 
 
News
 
China News
SaigonBao Magazine
United States
World News
World News - Index
 
America News
 
Brazil
Canada
Mexico
South America
United States
 
Europe News
 
Europe
France
Germany
Russia
United Kingdom
 
Middle East News
 
Middle East
Afghanistan
Iran
Iraq
Saudi Arabia
Syria
 
 
Disclaimer
SaigonBao.com

All rights reserved
 
 
 
 
Diem Bao industry lifestyle
 
science - mobile - computer - Internet - Defence
 
 
 
   
 
africa - asia - europe - middle east - south america
 
 
 
 

Tổ chức Quân đội của Việt Nam Cộng Hòa trước 1975

 
AI Chat of the month - AI Chat of the year
 

Tổ chức Quân đội của Việt Nam Cộng Hòa trước 1975

Quân đội Việt Nam Cộng Hòa (VNCH), hay Quân lực Việt Nam Cộng Hòa (QLVNCH), là lực lượng vũ trang chính quy của chính quyền VNCH, được thành lập và hoạt động từ năm 1955 đến năm 1975. Đây là một tổ chức quân sự hiện đại, được xây dựng dựa trên mô hình quân đội Hoa Kỳ, với sự viện trợ và huấn luyện từ Mỹ cùng các nước đồng minh. Tổ chức và hoạt động của QLVNCH được thiết kế nhằm đối phó với các mối đe dọa từ quân đội Bắc Việt và lực lượng du kích của Mặt trận Dân tộc Giải phóng miền Nam Việt Nam (MTDTGPMNVN).


1. Cơ cấu tổ chức

QLVNCH được tổ chức thành ba nhánh chính, bao gồm Lục quân, Hải quân, và Không quân, với các cơ quan hỗ trợ khác để đảm bảo vận hành hiệu quả trong cả thời bình lẫn chiến tranh.

1.1. Lục quân Việt Nam Cộng Hòa (ARVN – Army of the Republic of Vietnam)

Lục quân là nhánh lớn nhất và chủ lực của QLVNCH, đảm nhiệm các nhiệm vụ chiến đấu trên bộ.

  • Cơ cấu:

    • Lục quân được tổ chức thành các cấp bậc chiến thuật và hành chính:
      • Sư đoàn: Là đơn vị tác chiến chính quy lớn nhất, thường gồm 10.000–15.000 quân, được chia thành các trung đoàn, tiểu đoàn, và đại đội.
      • Trung đoàn và Tiểu đoàn: Đơn vị chiến thuật, linh hoạt trong các chiến dịch vùng sâu vùng xa.
    • Các đơn vị đặc nhiệm như Biệt Động Quân (Rangers), Lực Lượng Đặc Biệt, và Thủy Quân Lục Chiến được đào tạo đặc biệt để thực hiện nhiệm vụ ở địa hình hiểm trở, vùng rừng núi và chiến tranh du kích.
  • Số lượng quân nhân:

    • Đến đầu những năm 1970, lực lượng Lục quân có khoảng 1 triệu quân, chiếm hơn 60% tổng quân số QLVNCH.

1.2. Hải quân Việt Nam Cộng Hòa (VNN – Republic of Vietnam Navy)

Hải quân QLVNCH chịu trách nhiệm bảo vệ vùng biển, duyên hải, và đường thủy nội địa của miền Nam Việt Nam.

  • Cơ cấu:

    • Hạm đội hải quân: Gồm các tàu chiến, tàu vận tải, tàu tuần tra, tàu săn ngầm, và tàu đổ bộ.
    • Lực lượng giang thuyền: Được thiết kế để hoạt động trên các sông ngòi, kênh rạch miền Nam nhằm đối phó với lực lượng du kích và vận chuyển tiếp tế.
  • Đặc điểm:

    • Hải quân VNCH là lực lượng hải quân lớn nhất Đông Nam Á vào thời điểm đó, được Mỹ viện trợ nhiều tàu chiến hiện đại, trong đó có các tàu khu trục và tuần tra cao tốc.

1.3. Không quân Việt Nam Cộng Hòa (RVNAF – Republic of Vietnam Air Force)

Không quân VNCH đóng vai trò chiến lược trong việc hỗ trợ hỏa lực từ trên không, vận chuyển, và do thám.

  • Cơ cấu:

    • Không quân được tổ chức thành các phi đoàn, mỗi phi đoàn có một số lượng máy bay nhất định (thường là chiến đấu cơ, máy bay ném bom, vận tải, và trực thăng).
    • Các căn cứ không quân quan trọng gồm: Tân Sơn Nhất (Sài Gòn), Biên Hòa, Đà Nẵng, và Phù Cát.
  • Trang bị:

    • Không quân VNCH sở hữu nhiều máy bay hiện đại do Mỹ cung cấp, như F-5 Freedom Fighter, A-1 Skyraider, và trực thăng UH-1 Huey.

2. Lãnh đạo và chỉ huy

2.1. Tổng Tư lệnh

  • Tổng Tư lệnh tối cao của QLVNCH là Tổng thống VNCH, người trực tiếp kiểm soát quân đội qua Bộ Quốc phòng.

2.2. Bộ Tổng Tham mưu

  • Là cơ quan chỉ huy quân sự cao nhất, chịu trách nhiệm lập kế hoạch chiến lược, tổ chức và điều phối các chiến dịch quân sự.
  • Bộ Tổng Tham mưu đặt trụ sở tại Sài Gòn, với các ban ngành phụ trách như tình báo, tác chiến, hậu cần, và huấn luyện.

2.3. Các Vùng Chiến Thuật

  • Để phù hợp với địa hình và đặc điểm chiến tranh, QLVNCH được chia thành 4 Vùng Chiến Thuật (Military Tactical Zones):
    • Vùng I: Miền Trung và duyên hải phía Bắc (Quảng Trị, Thừa Thiên).
    • Vùng II: Cao nguyên Trung phần.
    • Vùng III: Đồng bằng sông Cửu Long.
    • Vùng IV: Miền Đông Nam Bộ và Sài Gòn.

3. Đặc nhiệm và lực lượng tinh nhuệ

  • Biệt Động Quân: Lực lượng phản ứng nhanh, chuyên thực hiện các chiến dịch ở địa hình hiểm trở, thường xuyên đối đầu với quân du kích.
  • Thủy Quân Lục Chiến: Lực lượng thiện chiến, có nhiệm vụ đổ bộ và chiếm giữ các vị trí quan trọng trên đất liền hoặc duyên hải.
  • Lực Lượng Đặc Biệt: Được huấn luyện đặc biệt để thực hiện các nhiệm vụ tình báo, phá hoại và chống chiến tranh du kích.

4. Viện trợ và ảnh hưởng từ Hoa Kỳ

4.1. Viện trợ quân sự

  • Hoa Kỳ là nguồn cung cấp lớn nhất về vũ khí, trang thiết bị, và tài chính cho QLVNCH.
  • Số lượng lớn vũ khí như súng M16, xe tăng M48 Patton, và máy bay chiến đấu F-5 được chuyển giao cho VNCH.

4.2. Đào tạo và huấn luyện

  • Mỹ huấn luyện hàng trăm nghìn sĩ quan và binh sĩ VNCH trong các trường quân sự tại Việt Nam và Hoa Kỳ.
  • Sĩ quan QLVNCH thường được đào tạo tại các trường danh tiếng như Học viện West Point và Fort Benning.

5. Đánh giá sức mạnh của Quân lực VNCH

5.1. Điểm mạnh

  • Hiện đại hóa: Trang bị vũ khí và công nghệ quân sự tiên tiến từ Mỹ.
  • Hệ thống tổ chức chặt chẽ: Được xây dựng theo mô hình quân đội phương Tây, với cơ cấu chỉ huy rõ ràng.
  • Lực lượng đông đảo: Đến đầu thập niên 1970, QLVNCH có hơn 1 triệu quân, lớn nhất Đông Nam Á vào thời điểm đó.

5.2. Điểm yếu

  • Phụ thuộc viện trợ Mỹ: Sự cắt giảm viện trợ từ Hoa Kỳ từ năm 1973 khiến QLVNCH mất đi khả năng duy trì và tiếp vận.
  • Tham nhũng và quản lý yếu kém: Một số sĩ quan và tướng lĩnh bị cáo buộc tham nhũng, làm suy giảm tinh thần và hiệu quả chiến đấu.
  • Thiếu lòng tin từ dân chúng: Một bộ phận dân chúng cảm thấy xa cách với quân đội do chính sách chính trị và tình trạng gia đình trị của chính quyền VNCH.

6. Kết cục và sự tan rã

  • Cuộc Tổng tiến công Mùa Xuân 1975: QLVNCH không thể đối phó trước sức mạnh áp đảo của quân đội Bắc Việt, đặc biệt khi không còn sự hỗ trợ trực tiếp từ Mỹ.
  • Sụp đổ vào tháng 4/1975: Sau sự kiện 30/4/1975, QLVNCH chính thức tan rã, đánh dấu sự kết thúc của chế độ VNCH.

Quân lực VNCH để lại dấu ấn đáng kể trong lịch sử Việt Nam, với những bài học quan trọng về tổ chức quân sự, chiến tranh hiện đại, và vai trò của viện trợ quốc tế trong xung đột khu vực.

 
 
 
Home Page
 
 
News
 
ABC
AFP
AP News
BBC
CNN
I.B. Times
Newsweek
New York Times
Reuters
Washington Post
 
 
Asia News
 
Asia
Asia Pacific
Australia
Cambodia
China
Hong Kong
India
Indonesia
Japan
Korea
Laos
Malaysia
New Zealand
North Korea
Philippines
Singapore
Taiwan
Thailand
Vietnam