banner
 
Home Page
Daily News
Tin Viet Nam

 
Mobile Version
 
Home
 
Saigon Bao.com
Saigon Bao 2.com
Mobile
Directory
 
Liên Lạc - Contact
 
Liên Lạc - Contact
 
 
 
News
 
China News
SaigonBao Magazine
United States
World News
World News - Index
 
America News
 
Brazil
Canada
Mexico
South America
United States
 
Europe News
 
Europe
France
Germany
Russia
United Kingdom
 
Middle East News
 
Middle East
Afghanistan
Iran
Iraq
Saudi Arabia
Syria
 
 
Disclaimer
SaigonBao.com

All rights reserved
 
 
 
 
Diem Bao industry lifestyle
 
science - mobile - computer - Internet - Defence
 
 
 
   
 
africa - asia - europe - middle east - south america
 
 
 
 

Chính trị Việt Nam Cộng Hòa trước năm 1975

 
AI Chat of the month - AI Chat of the year
 

Chính trị Việt Nam Cộng Hòa trước năm 1975

Chính trị Việt Nam Cộng Hòa (VNCH) giai đoạn 1955–1975 chịu ảnh hưởng lớn từ các bối cảnh lịch sử, xã hội và quốc tế. Là một chính thể cộng hòa hoạt động trong điều kiện chiến tranh, VNCH có hệ thống chính trị đa dạng nhưng cũng đầy biến động, với nhiều thay đổi trong cơ cấu quyền lực và lãnh đạo.

1. Hệ thống chính trị

VNCH được thiết lập theo mô hình cộng hòa, với tam quyền phân lập: hành pháp, lập pháp, và tư pháp.

  • Hiến pháp:

    • Hiến pháp đầu tiên được ban hành năm 1956 dưới thời Tổng thống Ngô Đình Diệm, khẳng định VNCH là một nước cộng hòa dựa trên các giá trị dân chủ.
    • Sau khi Tổng thống Diệm bị lật đổ năm 1963, Hiến pháp 1967 được ban hành, thiết lập nền Đệ Nhị Cộng Hòa với các cải cách trong tổ chức nhà nước.
  • Hành pháp:
    Tổng thống là người đứng đầu nhà nước và nắm quyền hành pháp. Tổng thống được bầu qua hình thức phổ thông đầu phiếu, có quyền bổ nhiệm thủ tướng và các thành viên nội các.

    • Đệ Nhất Cộng Hòa (1955–1963): Tổng thống Ngô Đình Diệm tập trung quyền lực vào tay hành pháp, với quyền kiểm soát chặt chẽ đối với quân đội, cơ quan lập pháp và tư pháp.
    • Đệ Nhị Cộng Hòa (1967–1975): Tổng thống Nguyễn Văn Thiệu lãnh đạo với một hệ thống chính trị cân bằng hơn, nhưng quyền hành pháp vẫn giữ vai trò quan trọng nhất.
  • Lập pháp:
    Quốc hội VNCH gồm hai viện: Thượng viện và Hạ viện. Quốc hội có nhiệm vụ thông qua luật pháp, giám sát chính phủ và bảo vệ quyền lợi của người dân. Tuy nhiên, do bối cảnh chiến tranh và sự tập trung quyền lực vào tay hành pháp, vai trò của quốc hội thường bị hạn chế.

  • Tư pháp:
    Hệ thống tư pháp bao gồm các tòa án dân sự và quân sự, hoạt động dựa trên nguyên tắc pháp quyền. Tuy nhiên, trong thực tế, sự can thiệp của chính quyền và quân đội làm giảm tính độc lập của ngành tư pháp.

2. Các giai đoạn chính trị quan trọng

  • Thời kỳ Ngô Đình Diệm (1955–1963):
    Sau khi phế truất Quốc trưởng Bảo Đại, Ngô Đình Diệm lên nắm quyền và thành lập nền Đệ Nhất Cộng Hòa. Dưới sự lãnh đạo của ông, chính quyền tập trung quyền lực cao độ, với sự hậu thuẫn từ Hoa Kỳ. Tuy nhiên, chính quyền Diệm bị chỉ trích vì chính sách gia đình trị, đàn áp tôn giáo và các phong trào đối lập. Cuộc đảo chính ngày 1 tháng 11 năm 1963 đã kết thúc chế độ của Ngô Đình Diệm.

  • Giai đoạn khủng hoảng chính trị (1963–1967):
    Sau cái chết của Ngô Đình Diệm, miền Nam rơi vào giai đoạn bất ổn với hàng loạt cuộc đảo chính và thay đổi lãnh đạo. Quân đội đóng vai trò lớn trong việc điều hành đất nước, với các tướng lĩnh như Nguyễn Khánh và Dương Văn Minh nắm quyền trong thời gian ngắn.

  • Thời kỳ Nguyễn Văn Thiệu (1967–1975):
    Hiến pháp 1967 thiết lập nền Đệ Nhị Cộng Hòa, và Nguyễn Văn Thiệu trở thành Tổng thống sau cuộc bầu cử. Chính quyền Thiệu cố gắng ổn định tình hình chính trị và đối phó với cuộc chiến tranh ngày càng ác liệt với miền Bắc. Tuy nhiên, nội bộ chính quyền thường xuyên xảy ra mâu thuẫn, và sự phụ thuộc lớn vào viện trợ Hoa Kỳ khiến chính quyền này gặp nhiều khó khăn khi Mỹ rút quân sau Hiệp định Paris năm 1973.

3. Đặc điểm chính trị

  • Tập trung quyền lực:
    Cả Đệ Nhất và Đệ Nhị Cộng Hòa đều có xu hướng tập trung quyền lực vào tay Tổng thống, khiến các cơ quan lập pháp và tư pháp khó thực hiện vai trò cân bằng quyền lực.

  • Ảnh hưởng của quân đội:
    Quân đội giữ vai trò quan trọng trong chính trị VNCH, đặc biệt trong các cuộc đảo chính và việc duy trì quyền lực. Nhiều lãnh đạo VNCH xuất thân từ quân đội, như Nguyễn Văn Thiệu và Dương Văn Minh.

  • Sự phụ thuộc vào Hoa Kỳ:
    Chính quyền VNCH nhận được sự hỗ trợ lớn từ Hoa Kỳ về tài chính, quân sự và ngoại giao. Tuy nhiên, điều này cũng làm giảm tính tự chủ trong chính sách, đặc biệt khi Hoa Kỳ thay đổi chiến lược đối với Việt Nam.

  • Đối lập và đàn áp:
    Các phong trào đối lập chính trị và xã hội thường bị chính quyền kiểm soát hoặc đàn áp. Chính quyền Diệm bị chỉ trích vì đàn áp các phong trào Phật giáo và đối lập chính trị, trong khi chính quyền Thiệu cũng bị phê phán vì hạn chế quyền tự do báo chí và các tổ chức dân sự.

4. Quan hệ quốc tế

VNCH duy trì mối quan hệ chặt chẽ với Hoa Kỳ và các nước phương Tây, đặc biệt trong bối cảnh Chiến tranh Lạnh. Chính quyền VNCH tham gia các tổ chức quốc tế như Liên Hợp Quốc (dù không được công nhận rộng rãi) và liên kết với các nước trong khối chống cộng ở Đông Nam Á.

5. Sụp đổ chính trị (1975):

Chính quyền VNCH chính thức sụp đổ vào ngày 30 tháng 4 năm 1975 khi quân Giải phóng tiến vào Sài Gòn. Sự kiện này đánh dấu sự kết thúc của một chính thể tồn tại trong 20 năm, để lại nhiều bài học và tranh cãi trong lịch sử Việt Nam.

 
 
 
Home Page
 
 
News
 
ABC
AFP
AP News
BBC
CNN
I.B. Times
Newsweek
New York Times
Reuters
Washington Post
 
 
Asia News
 
Asia
Asia Pacific
Australia
Cambodia
China
Hong Kong
India
Indonesia
Japan
Korea
Laos
Malaysia
New Zealand
North Korea
Philippines
Singapore
Taiwan
Thailand
Vietnam